Việc phát triển DO500T Benchtop DO meter đo nồng độ không khí hòa tan bởi Labtech, một cây đàn guitar điện là điện là điện là điện có thể thực sự hoạt động hiệu quả trong việc xác định môi trường mới của chất hòa tan trong các dung dịch nước. Chúng được thiết kế dành cho sử dụng trong phòng thí nghiệm và thường rất phù hợp cho các mẫu nước thải, nước sạch và nước ngầm cũng như đồ uống. Cấu trúc của nó được làm từ các vật liệu chất lượng cao, giúp tăng cường độ bền, đảm bảo nó có thể chịu đựng những bài kiểm tra khắc nghiệt nhất mà không mất đi hiệu suất. Thiết kế của nó bao gồm giao diện người dùng thân thiện, cho phép đo lường nhanh chóng và chính xác. Sản phẩm còn đi kèm với nhiều phụ kiện bổ sung để cải thiện độ chính xác và tính linh hoạt, bao gồm đầu dò nhiệt độ tự động điều chỉnh cho mọi biến thiên duy nhất. Hơn nữa, DO500T Benchtop DO meter đo nồng độ không khí hòa tan có chức năng hiệu chuẩn độc đáo giúp tăng độ chính xác và hỗ trợ kết quả đáng tin cậy và chính xác. Bộ sản phẩm được hiệu chuẩn theo các giải pháp tiêu chuẩn ngành và có thể được điều chỉnh cho các điều kiện mặn khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu thử nghiệm. Chức năng nhắc nhở hiệu chuẩn này còn đảm bảo an toàn bằng cách thông báo cho người dùng khi đã đến lúc cần hiệu chuẩn lại, giảm thiểu khả năng xảy ra lỗi. Sản phẩm dễ dàng lắp đặt và vận hành nhờ hệ thống trực quan. Người dùng có thể chọn giữa nhiều chế độ đo lường khác nhau, bao gồm đo thời gian tự động và liên tục, và tùy chỉnh cài đặt theo nhu cầu kiểm tra của họ. Ngoài ra, máy còn có chức năng ghi nhật ký dữ liệu được xác nhận, lưu trữ các kết quả đọc số trong thời gian dài, tạo thành một hồ sơ có hệ thống có thể xuất sang máy tính hoặc các chương trình phần mềm tương thích.
Số model | DO500T | |
Thông số | DO/Temp (Độ Bão Hòa DO). | |
Hòa tan | Loại cảm biến | Polarographic |
Phạm vi | 0,00 đến 99,99 mg/L | |
Độ phân giải | 0.01mg/L | |
Độ chính xác | ±0.3mg/L (0.00 đến 20.00 mg/L); ±10%(20.00 đến 99.99 mg/L) | |
Lời nhắc hiệu chuẩn | Có | |
Điểm hiệu chuẩn | Nước bão hòa khí hoặc điểm không | |
Bù Trừ Áp Suất Khí Quyển | Có | |
Điều chỉnh Yếu tố Độ Mặn Thủ Công | Có | |
Độ Bão Hòa DO | Phạm vi | (0,0 đến 600)% |
Độ phân giải | 0,10% | |
Độ chính xác | ± 2,0% | |
Nhiệt độ | Phạm vi | -10 đến 135 ºC, 14 đến 275 ºF |
đơn vị | ºC, ºF | |
Độ phân giải | 0.1 | |
Độ chính xác | ±0.1 | |
Kích thước | chế độ đọc | Chế độ Đọc Tự Động (Nhanh, Trung Bình, Chậm), Theo Thời Gian, Liên Tục |
Thông báo đọc | Đọc, Ổn định, Khóa | |
Bù nhiệt độ | ATC, MTC | |
Quản lý dữ liệu | Lưu trữ dữ liệu | 1000 Nhóm Dữ Liệu |
Tính năng GLP | Có | |
Quản lý nhật ký | Có | |
Đầu vào | DO với Đầu Dò Nhiệt Độ | Cổng kết nối hàng không 4 chân |
Đầu ra | USB | Thiết bị bộ nhớ USB 2.0, PC |
RS 232 | máy in, máy quét, thiết bị lấy mẫu tự động | |
Tùy chọn hiển thị | Đèn hậu | Có |
Tắt tự động | 1~60 phút, tắt | |
Ngày và Giờ | Có | |
Tổng quát | Sức mạnh | Bộ chuyển đổi AC, đầu vào AC 100-240V, đầu ra DC24V |
Kích thước/Trọng lượng | 220 x 195 x 68 mm/950g (2.09 lb) |
Copyright © Shanghai Labtech Co.,Ltd. All Rights Reserved