Trong nhiều nghiên cứu như vậy, việc theo dõi pH là một khía cạnh quan trọng. ["Các nhà khoa học đo pH trong sinh học, hóa học và khoa học môi trường"] Giá trị pH là mức độ axit hoặc kiềm của chất lỏng. Việc biết pH cho họ một số ý tưởng về chất lỏng có thể là gì và nó sẽ hành xử thế nào nếu trộn lẫn với các thứ khác. Nhưng đôi khi việc đo pH lại sai, mặc dù vậy. Và điều này có thể dẫn đến kết quả và kết luận không chính xác, điều đó có thể ảnh hưởng đến kết quả của các thí nghiệm khoa học.
Các nhà khoa học sử dụng một kỹ thuật cụ thể, một điện cực kết hợp , để đo mức độ axit (hoặc kiềm) của dung dịch lỏng - được biết đến thông tục là pH - đây là một cách tiếp cận chính xác và đáng tin cậy để đo pH. Những điện cực này được thiết kế để tạo ra các kết quả chính xác hơn so với các dạng điện cực truyền thống khác. Phương pháp này có nhiều lợi thế giúp cải thiện cách mà các nhà khoa học đo pH,
Sự nhạy cảm là một trong những lợi thế lớn nhất của các điện cực thủy tinh kết hợp. Chúng có thể phát hiện những thay đổi nhỏ nhất về pH, điều này rất quan trọng đối với các thí nghiệm yêu cầu độ chính xác cao trong đo lường. Ví dụ, nếu một nhà khoa học đang kiểm tra một phản ứng hóa học cần mức pH nhất định, thì việc sử dụng một điện cực có khả năng phát hiện chính xác những thay đổi nhỏ là vô cùng quan trọng. Hơn nữa, kết quả thu được từ các điện cực này rất nhanh chóng. Chỉ trong vài giây, chúng có thể cung cấp các giá trị pH chính xác. Sự phản hồi nhanh chóng như vậy cho phép các nhà khoa học đưa ra quyết định dựa trên kết quả trong vòng vài ngày.
Độ ổn định là một lợi thế lớn khác của các điện cực thủy tinh kết hợp. Các điện cực thủy tinh kết hợp không trải qua sự thay đổi dần dần trong các giá trị đọc theo thời gian, điều mà nhiều loại điện cực khác thường gặp phải. Chúng không dễ bị sai lệch và không đưa ra các giá trị đọc sai, vì vậy chúng phù hợp cho các thí nghiệm dài hạn yêu cầu các giá trị pH ổn định và đáng tin cậy. Điều này đặc biệt quan trọng trong thế giới nghiên cứu, nơi dữ liệu chính xác là cần thiết.
Ngoài ra, các điện cực mới phải được sử dụng cùng với các điện cực thủy tinh kết hợp đã được tạo ra, trước đây các nhà khoa học đã sử dụng các điện cực thủy tinh đơn lẻ. Tuy nhiên, các điện cực thủy tinh đơn này đi kèm với rất nhiều nhược điểm. Chúng cũng khá mỏng manh và dễ vỡ. Chúng cũng bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ, điều này có thể can thiệp vào các giá trị đọc của chúng. Hơn nữa, các điện cực thủy tinh đơn chỉ có thể đo pH trong một phạm vi hẹp, khiến chúng không phù hợp cho nhiều thí nghiệm.
Nhưng sự đột phá xảy ra khi các nhà khoa học nhận ra rằng họ có thể tạo ra điện cực bằng cách trộn lẫn các loại kính, điều này mang lại những đặc tính tốt hơn rất nhiều. Sự cải tiến này đã giúp các nhà khoa học có thể đo lường pH với độ chính xác cao hơn trong phạm vi rộng hơn của các dung dịch. Điều đó có nghĩa là các nhà nghiên cứu có thể thực hiện thí nghiệm hiệu quả hơn - và kết quả thu được sẽ nhất quán và hữu ích hơn.
Có một loạt các điện cực kính kết hợp dành cho các thí nghiệm khác nhau. Việc chọn điện cực phù hợp là đơn giản, miễn là đặc tính của mẫu thử bạn đang kiểm tra khớp với loại điện cực đã chọn. Hãy cân nhắc, ví dụ như nhiệt độ, dải pH và độ nhớt của chất lỏng. Việc chọn điện cực đúng có thể giúp cung cấp kết quả chính xác.
Bản quyền © Shanghai Labtech Co., Ltd. Tất cả các quyền được bảo lưu